Carl Jung từng nói: “Không có cái gọi là hướng nội hay hướng ngoại thuần túy. Một người như vậy sẽ ở trong nhà thương điên.”
Câu nói ngắn gọn nhưng chứa đựng chiều sâu triết lý về bản chất con người. Nó vừa là một lời cảnh báo, vừa là một lời nhắc nhở: chúng ta không thể tồn tại một cách cực đoan, chỉ sống trong thế giới nội tâm hay chỉ hướng ra thế giới bên ngoài. Thay vào đó, con người cần sự dung hòa giữa hai khuynh hướng này để duy trì sự cân bằng và lành mạnh về tinh thần. 1. Jung và nguyên tắc bù trừ trong tâm lý
Trong quan điểm của Jung, tính cách con người là sự pha trộn động giữa hai cực: hướng nội (introversion) và hướng ngoại (extraversion). Ông cho rằng không ai hoàn toàn thuộc về một cực. Nếu một người chỉ sống thuần hướng nội, họ dễ rơi vào tình trạng tự cô lập, xa rời đời sống xã hội, dẫn đến trầm cảm hay lo âu. Ngược lại, một người tuyệt đối hướng ngoại sẽ đánh mất khả năng tự phản tỉnh, sống phụ thuộc vào sự công nhận của đám đông, dễ dẫn tới rối loạn nhân cách hoặc cảm giác trống rỗng nội tâm.
Jung gọi đây là nguyên tắc bù trừ: tâm lý con người luôn tìm cách cân bằng. Khi một cực tính cách bị đẩy đến giới hạn, mặt kia sẽ phản kháng ngầm và bộc lộ qua những triệu chứng bất ổn. Chính vì vậy, Jung mới khẳng định: một người thuần túy hướng nội hoặc hướng ngoại thì không thể lành mạnh, và có thể phải đối diện với bệnh lý tâm thần. 2. Các nghiên cứu tâm lý học hiện đại
(a) Thuyết Big Five – hướng nội và hướng ngoại chỉ là một phổ tính cách
Trong tâm lý học hiện đại, mô hình Ngũ đại tính cách (Big Five Personality Traits) mô tả tính cách con người dựa trên năm chiều kích: Hướng ngoại, Dễ chịu, Tận tâm, Ổn định cảm xúc, và Cởi mở.
Costa và McCrae (1992) đã chứng minh rằng hướng nội – hướng ngoại không phải là hai thái cực tách biệt, mà nằm trên một trục liên tục. Mỗi người đều ở một vị trí nào đó trên phổ này, chứ không phải “hoàn toàn hướng nội” hoặc “hoàn toàn hướng ngoại”.
Điều này củng cố quan điểm của Jung: cực đoan một chiều không tồn tại, và nếu có, đó là một trạng thái bệnh lý.
(b) Khái niệm “ambivert” – con người đa diện và linh hoạt
Adam Grant (2013) trong nghiên cứu đăng trên Psychological Science đã đưa ra khái niệm ambivert – những người vừa có xu hướng hướng nội, vừa có xu hướng hướng ngoại, tùy bối cảnh. Ambivert thường là nhóm chiếm đa số, và họ có lợi thế trong giao tiếp, kinh doanh, cũng như trong xây dựng quan hệ xã hội.
Ví dụ, một ambivert có thể hăng hái, lôi cuốn trong buổi gặp gỡ bạn bè, nhưng cũng biết lặng lẽ ngồi đọc sách và tự phản tỉnh khi cần. Điều này cho thấy sự linh hoạt giữa hai khuynh hướng mới đem lại sự thích nghi tối ưu.
(c) Hệ quả sức khỏe tâm thần khi cực đoan hóa
Nghiên cứu của Smillie (2013, Journal of Personality) chỉ ra rằng những cá nhân quá nghiêng về một cực – quá khép kín hoặc quá ồn ào – thường dễ mắc các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu xã hội, hoặc rối loạn nhân cách. Kết quả này phù hợp với cảnh báo của Jung: một sự “thuần túy tuyệt đối” không chỉ phi thực tế mà còn nguy hiểm cho sức khỏe tinh thần. 3. Ý nghĩa thực tiễn trong đời sống
Tự nhận thức: Không nên dán nhãn cứng nhắc “tôi là người hướng nội” hay “tôi là người hướng ngoại”. Thay vào đó, hãy nhận thức mình là một tổng thể phức tạp, với khả năng dịch chuyển giữa hai thái cực.
Sự linh hoạt trong ứng xử: Cuộc sống hiện đại đòi hỏi ta vừa có khả năng hòa nhập, giao tiếp mạnh mẽ, vừa cần năng lực phản tỉnh, chiêm nghiệm. Người biết vận dụng cả hai chiều tính cách sẽ dễ thành công hơn trong công việc lẫn các mối quan hệ.
Phòng ngừa rối loạn tâm lý: Khi ta ép mình sống theo một “nhãn mác tuyệt đối”, căng thẳng nội tâm dễ xuất hiện. Ngược lại, việc chấp nhận tính đa diện giúp ta tự do hơn, thoải mái hơn và cân bằng hơn.
https://www.facebook.com/photo/?fbid=754810353850691&set=a.179626698035729