Lâu nay tôi vẫn khó chịu với những bài công kích tính tập thể và xã hội, đặc biệt khi tác giả viện dẫn tài liệu xã hội học duy nhất là cuốn Tâm lý học Đám đông [The Crowd: A Study of the Popular Mind] của Charles-Marie Gustave Le Bon xuất bản cách đây gần 130 năm. Theo Wikipedia, Gustave Le Bon cho rằng “những đám đông luôn bị vô thức tác động, họ xử sự như người nguyên thủy, hành động theo bản năng, không có khả năng suy nghĩ, suy luận, mà chỉ cảm nhận bằng hình ảnh, bằng sự liên kết các ý tưởng, họ không kiên định, thất thường, và đi từ trạng thái nhiệt tình cuồng loạn nhất đến ngây dại ngớ ngẩn” (sic). Chẳng biết đây có thực là ý kiến của ông tác giả có 130 năm tuổi hay là của các trang Wiki đó, tuy nhiên nhận định về “đám đông” này chắc hẳn có nhiều ảnh hưởng đến “đám đông.”
Khi đã nói đến tâm lý đám đông hay xã hội, chúng ta cũng cần biết đến lịch sử của ngành Tâm lý học Xã hội. Khoa học Tâm lý Xã hội có thể xem như bắt đầu từ các thí nghiệm tâm lý xã hội sớm nhất về hành vi nhóm được tiến hành trước năm 1900, và sách giáo khoa tâm lý xã hội đầu tiên được xuất bản vào năm 1908. Trong những năm 1940 và 1950, các nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin và Leon Festinger đã cải tiến cách tiếp cận thực nghiệm để nghiên cứu hành vi, biến tâm lý xã hội thành một ngành khoa học nghiêm ngặt. Lewin đôi khi được mệnh danh là “cha đẻ của Tâm lý học Xã hội” vì ban đầu ông đã phát triển nhiều ý tưởng quan trọng của ngành này, bao gồm cả việc tập trung vào sự tương tác năng động giữa con người với nhau. Trong ngành này, cuốn sách mà tôi yêu thích nhất là cuốn Con vật Xã hội [The Social Animal] của Elliot Aronson, tác phẩm đoạt giải APA và đã tái bản đến lần thứ 12 từ năm 1972. Nếu chúng ta cần một bức tranh trung thực, và có thể xem là khả ái hơn, về tập thể, chúng ta cần đọc những tài liệu mới hơn về đề tài này thay vì dựa vào một cuốn sách đã thuộc hàng bô lão.
Trong thời đại mà chủ nghĩa cá nhân thường được tôn vinh, chúng ta dễ dàng bỏ qua tầm quan trọng của các nhóm trong việc định hình cuộc sống của chúng ta. Ngay từ khi sinh ra, chúng ta đã là thành viên của nhiều nhóm khác nhau, chẳng hạn như gia đình, trường học, nơi làm việc và cộng đồng. Những nhóm này đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển cá nhân và xã hội của mỗi con người, ảnh hưởng cho đến định hình đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của mỗi thành viên. Trong khi một số người có thể coi tâm lý nhóm là một khái niệm tiêu cực và cổ xưa, việc nhận diện bản chất đa diện của hiện tượng này thật sự cần thiết không chỉ trong sinh tồn của chúng ta mà còn cả sự phát triển toàn diện của mỗi con người. Bằng cách xem xét cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của tâm lý nhóm, chúng ta mới có thể hiểu biết toàn diện hơn về tác động của nó đối với cuộc sống của chúng ta và học cách điều hướng sự phức tạp của nó một cách hiệu quả.
Một trong những nhu cầu cơ bản nhất của con người là mong muốn được thuộc về. Là những sinh vật xã hội, chúng ta có một động lực bẩm sinh là hình thành và duy trì các mối quan hệ với người khác. Bởi vì, hỡi ơi khi còn sống trong hang động, nếu bạn không có tập thể để nương tựa, chắc chắn bạn đã bị chết vì đói rét, vì thú dữ tấn công, hay . . . bị bộ lạc hàng xóm bắt về ăn thịt. Chỉ những người biết kết nối và thậm chí hòa đồng với tập thể mới tồn tại để di truyền các genes của họ đến chúng ta ngày nay. Nhu cầu “bầy đàn” này mạnh mẽ đến mức nó có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc và thậm chí cả sức khỏe thể chất của chúng ta. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thuộc một tập thể mang tính chất hỗ trợ có xu hướng hạnh phúc hơn, khỏe mạnh hơn và kiên cường hơn khi đối mặt với nghịch cảnh. Trên thực tế, nỗi đau bị loại trừ khỏi xã hội đã được phát hiện là có hậu quả kích hoạt các vùng não giống như nỗi đau thể xác, và điều này cho thấy tầm quan trọng của các kết nối xã hội đối với sức khỏe tổng thể của chúng ta.
Các nhóm không chỉ mang lại cho chúng ta cảm giác về bản sắc và sự thuộc về, chúng còn cho phép chúng ta xác định bản thân trong mối quan hệ với những người khác. Thông qua tư cách thành viên nhóm, chúng ta có thể phát triển ý thức về mục đích, lòng tự trọng và sự hỗ trợ xã hội. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các nhóm có chung lợi ích, giá trị hoặc mục tiêu, chẳng hạn như các nhóm từ thiện, đội thể thao, tổ chức tôn giáo, hoặc hiệp hội nghề nghiệp. Bằng cách nhận được sự thông hiểu và đồng cảm với những nhóm này, chúng ta có thể cảm thấy tự hào, thành tựu và kết nối với những lý tưởng và ý nghĩa lớn lao hơn bản thân mình.
Hơn nữa, các nhóm có sức mạnh để hoàn thành những việc mà các cá nhân không thể đạt được một mình. Chúng ta chắc hẳn biết câu, “Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau.” Trong suốt lịch sử nhân loại, các nhóm đã lãnh trách nhiệm về một số thay đổi xã hội, chính trị và văn hóa quan trọng nhất. Từ phong trào dân quyền cho người da đen đến cuộc đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ, các nhóm luôn đi đầu trong việc ủng hộ công lý và bình đẳng. Khi các cá nhân đến với nhau và hướng tới một mục tiêu cao cả chung, họ có thể tạo ra một động lực mạnh mẽ để thay đổi không chỉ ở tầm mức quốc gia mà còn cả toàn cầu.
Ngoài các phong trào quần chúng và chính trị, các nhóm cũng rất cần thiết cho việc giải quyết vấn đề và đổi mới tập thể. Các nhóm đa dạng tập hợp nhiều quan điểm, kỹ năng và kinh nghiệm từ các thành viên khác nhau, có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn. Điều này được thể hiện rõ qua sự thành công của các dự án hợp tác, chẳng hạn như phát triển phần mềm nguồn mở hoặc các nhóm nghiên cứu khoa học liên đại học và liên quốc gia. Bằng cách tận dụng trí tuệ tập thể của nhóm, các cá nhân có thể tự mình đạt được nhiều thành tựu hơn.
Nói như thế, cũng như mọi hiện tượng trong cuộc sống, mặc dù các nhóm có thể là nguồn hỗ trợ và truyền cảm hứng nhưng chúng cũng có thể dẫn đến những kết quả tiêu cực khi các cá nhân mù quáng tuân theo ý kiến của đa số. Hiện tượng này, được gọi là tư duy nhóm [groupthink], thuật ngữ được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1972 bởi nhà tâm lý học xã hội Irving L. Janis. Hiện tượng này xảy ra khi mong muốn phục tùng trong nhóm lấn át tư duy phản biện và việc ra quyết định của cá nhân. Trong nhiều trường hợp, mọi người sẽ gạt bỏ niềm tin cá nhân của mình để chấp nhận ý kiến của những người còn lại trong nhóm. Trong những tình huống này, những ý kiến bất đồng không được khuyến khích và nhóm có thể đưa ra những quyết định sai lầm dựa trên thông tin hạn chế hoặc quan điểm thiên vị.
Tư duy tập thể, một biểu hiện của não trạng bầy đàn [herd mentality], có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trong những tình huống có tính rủi ro cao như ra quyết định chính trị hoặc chiến lược công ty. Trong những bối cảnh này, việc đàn áp những người bất đồng chính kiến và thiếu những quan điểm đa dạng có thể dẫn đến những kết quả tai hại, chẳng hạn như cuộc xâm lược Vịnh Con Heo hay thảm họa tàu con thoi Challenger của Hoa Kỳ. Để tránh tư duy nhóm, điều cần thiết là phải nuôi dưỡng một môi trường nơi các cá nhân cảm thấy thoải mái bày tỏ ý kiến của mình và nơi mà sự bất đồng quan điểm và phản biện tập thể được coi trọng như một phương tiện để cải thiện việc ra quyết định.
Do tính chất phức tạp của tâm lý nhóm, điều quan trọng là phải phát triển các chiến lược để điều hướng động lực nhóm một cách hiệu quả. Một chiến lược quan trọng là trau dồi kỹ năng tự nhận thức và tư duy phản biện. Bằng cách lưu tâm đến những thành kiến và xu hướng tuân thủ hay phục tùng của chính mình, chúng ta có thể đưa ra những quyết định sáng suốt hơn về thời điểm nên theo nhóm và khi nào nên thách thức hiện trạng của tập thể. Điều này đòi hỏi sự sẵn sàng bước ra ngoài vùng an toàn của chúng ta và tham gia vào cuộc đối thoại mang tính xây dựng với những người khác quan điểm. Đó là nền tảng của sự “bất tuân dân sự” [civil disobedience] trong tác phẩm cùng tên của Henry David Thoreau.
Một phương cách quan trọng khác là tích cực tìm kiếm những quan điểm và kinh nghiệm đa dạng. Bằng cách kết bạn với những người có trình độ kiến thức sâu sắc và tư duy độc lập, bao gồm các quan điểm khác nhau, chúng ta có thể mở rộng hiểu biết của mình về các vấn đề phức tạp và tạo ra nhiều giải pháp sáng tạo hơn. Điều này có thể đạt được thông qua việc xây dựng một mạng lưới thân hữu và cố vấn có chủ đích, cộng tác đa chức năng, và tích cực tìm kiếm phản hồi từ những người có thể không đồng ý với chúng ta. Điều này lại càng trở nên cực kỳ quan trọng khi các thuật toán mạng xã hội chỉ giới thiệu với chúng ta một thế giới mang đồng phục với những sở thích và quan niệm của người đọc.
Cuối cùng, điều quan trọng là nuôi dưỡng ý thức về mục đích và giá trị chung trong tập thể nói riêng và của toàn dân tộc và nhân loại nói chung. Khi các cá nhân cảm thấy được kết nối với một sứ mệnh lớn hơn hoặc một tập hợp các giá trị cao cả hơn, họ có nhiều khả năng làm việc cùng nhau hiệu quả hơn và đưa ra những quyết định phù hợp với những giá trị đó. Điều này đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng, sự lãnh đạo tỉnh thức, và cam kết xây dựng niềm tin và sự tôn trọng giữa các thành viên trong nhóm.
Tâm lý nhóm là một hiện tượng phức tạp và nhiều mặt, có cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực đối với cá nhân và xã hội nói chung. Đừng quy giản chúng vào “não trạng bầy đàn” để tự cao ngạo và dè bỉu. Mặc dù các nhóm có thể chúng cũng có thể dẫn đến sự tuân thủ, tư duy nhóm và ngăn chặn quan điểm cá nhân, chúng cũng mang lại cảm giác thuộc về, hỗ trợ tinh thần và vật chất, và hành động tập thể hướng đến sự công bằng bác ái cho nhân quần. Bằng cách nhận ra tính hai mặt của tâm lý nhóm và phát triển các chiến lược để điều hướng các động lực trong nhóm một cách hiệu quả, chúng ta có thể khai thác sức mạnh của nhóm đồng thời giảm thiểu những hạn chế tiềm ẩn của chúng.
Cuối cùng, chìa khóa thành công nằm ở việc tìm ra sự cân bằng giữa quyền tự chủ của cá nhân và hành động tập thể, đồng thời nuôi dưỡng ý thức về mục đích chung của hành tinh này trong tính bao dung và vị tha. Chỉ với ý thức như vậy, chúng ta mới có thể kiến tạo một xã hội và quốc gia toàn diện hơn, sáng tạo hơn, nhân ái hơn, và hiệu quả hơn trong việc giải quyết những thách thức phức tạp (VUCA) và hỗn loạn (BANI) của thời đại chúng ta.
TS Lê Nguyên Phương chuyên ngành Lãnh đạo giáo dục & Tâm lý học, có trên 18 năm kinh nghiệm ở vị trí chuyên gia Tâm Lý Học Đường tại các học khu lớn ở bang California, Hoa Kỳ; ông đảm nhận việc đánh giá, tham vấn, và can thiệp cho lứa tuổi từ mầm non đến lớp 12. Ông đồng thời giảng dạy trong chương trình Thạc sỹ Tâm Lý và Tham Vấn Học Đường tại Đại học Bang California, Long Beach và Đại học Chapman.
https://www.facebook.com/story.php?story_fbid=pfbid0tZtGeFHRbuYGd3oaUqiYRjsxtELPLfJu4vGaqQHcAafc51uuJXbUBBPHT8uZd29l&id=100068224886906